Có 2 kết quả:
縝密 zhěn mì ㄓㄣˇ ㄇㄧˋ • 缜密 zhěn mì ㄓㄣˇ ㄇㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meticulous
(2) careful
(3) deliberate
(4) delicate
(5) fine (texture)
(2) careful
(3) deliberate
(4) delicate
(5) fine (texture)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meticulous
(2) careful
(3) deliberate
(4) delicate
(5) fine (texture)
(2) careful
(3) deliberate
(4) delicate
(5) fine (texture)
Bình luận 0